Qoros 3 Sedan 1.6 (126 Hp) DCT 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Qoros 3 Sedan 1.6 (126 Hp) DCT 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Qoros 3 Sedan 1.6 (126 Hp) DCT 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (126 Hp) DCT

Công suất

126 Hp @ 6150 rpm.

Moment xoắn (Nm)

155 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8-6.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

197 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
126 Hp @ 6150 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
155 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, D-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1360-1375 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

900 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4627 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2702 mm

Vết bánh trước (mm)

1579 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành