Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeQiantu K50 78.8 kWh (380 Hp) AWD Electric 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuQiantu
ModelK50
Đời xeK50
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơ78.8 kWh (380 Hp) AWD Electric
Hệ thống điện
Dung lượng pin78.8 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc380 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h<4.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1960 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)65 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4634 mm
Chiều rộng (mm)2069 mm
Chiều cao (mm)1253 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2650 mm
Vết bánh trước (mm)1798 mm
Vết bánh sau (mm)1791 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.0 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs, 345 mm
Thắng sauVentilated discs, 365 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/35 ZR19; 265/35 ZR19
Kích thước bánh trước235/35 ZR19; 265/35 ZR19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.0J x 19; 9.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị