Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeProton X90 1.5 TGDi (177 Hp) MHEV DCT 2023
Thương hiệuProton
ModelX90
Đời xeX90
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi6
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ1.5 TGDi (177 Hp) MHEV DCT
Công suất177 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)255 Nm @ 1500-4000 rpm.
Hệ thống điện
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
System Voltage48 V
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)177 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)119.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)255 Nm @ 1500-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1477 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1730-1743 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4830 mm
Chiều rộng (mm)1900 mm
Chiều cao (mm)1764 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2805 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R18; 235/50 R19
Kích thước bánh trước225/55 R18; 235/50 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18; 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị