Proton Suprima S 1.6 Turbo (140 Hp) ProTronic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Proton Suprima S 1.6 Turbo (140 Hp) ProTronic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Proton Suprima S 1.6 Turbo (140 Hp) ProTronic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 Turbo (140 Hp) ProTronic

Công suất

140 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 2000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 2000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1561 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1365-1395 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

309 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

427 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4436 mm

Chiều rộng (mm)

1786 mm

Chiều cao (mm)

1524 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1542 mm

Vết bánh sau (mm)

1542 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6-11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 215/45 R17

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 215/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành