Proton Saga I 1.5 i (90 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
Proton Saga I 1.5 i (90 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Proton Saga I 1.5 i (90 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

126 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

166 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
126 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1468 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4280 mm

Chiều rộng (mm)

1655 mm

Chiều cao (mm)

1360 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2380 mm

Vết bánh trước (mm)

1390 mm

Vết bánh sau (mm)

1340 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành