Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeProton Persona I Hatchback 1.6 i 16V (416 GLi) (95 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Thương hiệuProton
ModelPersona
Đời xePersona I Hatchback
Năm sản xuất1993
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 i 16V (416 GLi) (95 Hp)
Công suất95 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)135 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)181 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)95 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)59.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)135 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1597 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)77.5 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1070 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1585 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)385 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)950 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4270 mm
Chiều rộng (mm)1680 mm
Chiều cao (mm)1385 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2500 mm
Vết bánh trước (mm)1450 mm
Vết bánh sau (mm)1460 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước185/60 R14
Kích thước bánh trước185/60 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị