Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeProton Persona I 2.0 D (420 GLS D) (68 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Thương hiệuProton
ModelPersona
Đời xePersona I
Năm sản xuất1993
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 D (420 GLS D) (68 Hp)
Công suất68 Hp @ 4500 rpm.
Moment xoắn (Nm)123 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)68 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)34 Hp/l
Moment xoắn (Nm)123 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.7 mm
Đường kính piston (mm)93 mm
Tỉ số nén22.2
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1225 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1575 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)385 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4360 mm
Chiều rộng (mm)1690 mm
Chiều cao (mm)1385 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2500 mm
Vết bánh trước (mm)1450 mm
Vết bánh sau (mm)1460 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước185/60 R14 H
Kích thước bánh trước185/60 R14 H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị