Proton Persona I 1.5 i (415 GLi) (90 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Proton Persona I 1.5 i (415 GLi) (90 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Proton Persona I 1.5 i (415 GLi) (90 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i (415 GLi) (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

126 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

173 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
90 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
126 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1468 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1065 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

385 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4360 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1385 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/60 R13 H

Kích thước bánh trước

175/60 R13 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành