Proton Perdana II 2.0 (156 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015
Proton Perdana II 2.0 (156 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Proton Perdana II 2.0 (156 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (156 Hp) Automatic

Công suất

156 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

189 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
156 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
189 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
96.9 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1535 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

565 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4999 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1475 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1591 mm

Vết bánh sau (mm)

1592 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành