Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeProton Iriz (facelift 2017) 1.6 (109 Hp) CVT 2017, 2018
Thương hiệuProton
ModelIriz
Đời xeIriz (facelift 2017)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 (109 Hp) CVT
Công suất109 Hp @ 5750 rpm.
Moment xoắn (Nm)150 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)109 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)150 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1597 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)76 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC-VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1185 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)215 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)270 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3920 mm
Chiều rộng (mm)1722 mm
Chiều cao (mm)1554 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2555 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauindependent torsion suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/55 R15
Kích thước bánh trước185/55 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị