Proton Exora RC 1.6 16V (140 Hp) CVT 2019, 2020, 2021
Proton Exora RC 1.6 16V (140 Hp) CVT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Proton Exora RC 1.6 16V (140 Hp) CVT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 16V (140 Hp) CVT

Công suất

140 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 2000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 2000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1561 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC-VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1447-1465 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4610 mm

Chiều rộng (mm)

1809 mm

Chiều cao (mm)

1691 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành