Proton Exora 1.6 16V (126 Hp) Automatic 2009, 2010
Proton Exora 1.6 16V (126 Hp) Automatic 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Proton Exora 1.6 16V (126 Hp) Automatic 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 16V (126 Hp) Automatic

Công suất

126 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
126 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1597 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1430-1450 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4592 mm

Chiều rộng (mm)

1809 mm

Chiều cao (mm)

1691 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 15

Công nghệ và Vận hành