Proton Ertiga 1.4 (92 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018
Proton Ertiga 1.4 (92 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Proton Ertiga 1.4 (92 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (92 Hp) Automatic

Công suất

92 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

130 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
92 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
130 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1373 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1185 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4265 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2740 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

independent torsion suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15

Công nghệ và Vận hành