Praga R1 2.0 (210 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Praga R1 2.0 (210 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Praga R1 2.0 (210 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

1

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (210 Hp) Automatic

Công suất

210 Hp @ 7250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
210 Hp @ 7250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
105.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.7 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

592 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4144 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

965 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2527 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Kích thước bánh trước

205/580 R15; 265/610 R16

Kích thước bánh trước

205/580 R15; 265/610 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 15; 10.5J x 16

Công nghệ và Vận hành