Porsche Taycan (Y1A) Turbo S 93.4 kWh (761 Hp) 2020, 2021, 2022
Porsche Taycan (Y1A) Turbo S 93.4 kWh (761 Hp) 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Taycan (Y1A) Turbo S 93.4 kWh (761 Hp) 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Turbo S 93.4 kWh (761 Hp)

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

260 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2295 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2870 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

366 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4963 mm

Chiều rộng (mm)

1966 mm

Chiều cao (mm)

1378 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2900 mm

Vết bánh trước (mm)

1690 mm

Vết bánh sau (mm)

1655 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Air suspension

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension, Air suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 420x40 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 410x32 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/35 R21Rear wheel tires: 305/30 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 265/35 R21Rear wheel tires: 305/30 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9.5J x 21Rear wheel rims: 11.5J x 21

Công nghệ và Vận hành