Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche Taycan (Y1A) Turbo 93.4 kWh (680 Hp) 2020, 2021, 2022
Thương hiệuPorsche
ModelTaycan
Đời xeTaycan (Y1A)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi4
Số cửa4
Loại xeGrand Tourer
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơTurbo 93.4 kWh (680 Hp)
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)260 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2305 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2880 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)366 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4963 mm
Chiều rộng (mm)1966 mm
Chiều cao (mm)1381 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2900 mm
Vết bánh trước (mm)1702 mm
Vết bánh sau (mm)1667 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Air suspension
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension, Air suspension
Thắng trướcVentilated discs, 415x40 mm
Thắng sauVentilated discs, 365x28 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/45 R20Rear wheel tires: 285/40 R20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/45 R20Rear wheel tires: 285/40 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9J x 20Rear wheel rims: 11J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị