Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche Taycan Cross Turismo (Y1A) Turbo 93.4 kWh (680 Hp) 2021, 2022
Thương hiệuPorsche
ModelTaycan
Đời xeTaycan Cross Turismo (Y1A)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơTurbo 93.4 kWh (680 Hp)
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2320 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2880 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)405 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1171 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4974 mm
Chiều rộng (mm)1967 mm
Chiều cao (mm)1412 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2904 mm
Vết bánh trước (mm)1710 mm
Vết bánh sau (mm)1672 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Air suspension
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension, Air suspension
Thắng trướcVentilated discs, 410x38 mm
Thắng sauVentilated discs, 365x28 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/45 R20 103Y XLRear wheel tires: 285/40 R20 108Y XL
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/45 R20 103Y XLRear wheel tires: 285/40 R20 108Y XL
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9.0 J x 20Rear wheel rims: 11.0 J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị