Porsche Type 3.3 Turbo S (330 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Porsche Type 3.3 Turbo S (330 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Type 3.3 Turbo S (330 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 Turbo S (330 Hp)

Công suất

330 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

467 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
330 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
467 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3297 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
74.4 mm
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1335 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1615 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4291 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1280 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2272 mm

Vết bánh trước (mm)

1423 mm

Vết bánh sau (mm)

1492 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/55 R16Rear wheel tires: 245/45 R16

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/55 R16Rear wheel tires: 245/45 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 16Rear wheel rims: 9J x 16

Công nghệ và Vận hành