Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche Type 3.3 Turbo (300 Hp) 1987, 1988, 1989
Thương hiệuPorsche
Model911
Đời xeType
Năm sản xuất1987
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.3 Turbo (300 Hp)
Công suất300 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)260 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)300 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)90.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3299 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)97 mm
Đường kính piston (mm)74.4 mm
Tỉ số nén7
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)80.5 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4291 mm
Chiều rộng (mm)1775 mm
Chiều cao (mm)1310 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2272 mm
Vết bánh trước (mm)1432 mm
Vết bánh sau (mm)1492 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.95 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut, Wishbone
Hệ thống treo sauTrailing arm
Thắng trướcVentilated discs, 304 mm
Thắng sauVentilated discs, 309 mm
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 205/55 R16Rear wheel tires: 245/45 R16
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 205/55 R16Rear wheel tires: 245/45 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 7J x 16Rear wheel rims: 9J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị