Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche Taycan Sport Turismo (Y1A) Turbo S 93.4 kWh (761 Hp) 2022
Thương hiệuPorsche
ModelTaycan
Đời xeTaycan Sport Turismo (Y1A)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơTurbo S 93.4 kWh (761 Hp)
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)260 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2325 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2870 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)405 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1171 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4963 mm
Chiều rộng (mm)1966 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2900 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Pneumatic suspension
Hệ thống treo sauMulti-link independent, Pneumatic suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 365/35 R21Rear wheel tires: 305/30 R21
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 365/35 R21Rear wheel tires: 305/30 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9.5J x 21Rear wheel rims: 11.5J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị