Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche Taycan (J1) Cross Turismo Turbo S 93.4 kWh (761 Hp) 2021
Thương hiệuPorsche
ModelTaycan
Đời xeTaycan (J1) Cross Turismo
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơTurbo S 93.4 kWh (761 Hp)
Hệ thống điện
Dung lượng pin93.4 kWh
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2320 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2880 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)405 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1171 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4974 mm
Chiều rộng (mm)1967 mm
Chiều cao (mm)1409 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2904 mm
Vết bánh trước (mm)1710 mm
Vết bánh sau (mm)1672 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 420x40 mm
Thắng sauVentilated discs, 410x32 mm
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/40 ZR 20 101Y XLRear wheel tires: 295/35 ZR 20 105Y XL
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/40 ZR 20 101Y XLRear wheel tires: 295/35 ZR 20 105Y XL
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9.0 J x 20Rear wheel rims: 11.0 J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị