Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche Taycan GTS Performance Plus 93.4 kWh (590 Hp)
Thương hiệuPorsche
ModelTaycan
Đời xeTaycan
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi2
Số cửa5
Loại xeGrand Tourer
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơGTS Performance Plus 93.4 kWh (590 Hp)
Hệ thống điện
Dung lượng pin93.4 kWh
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)249 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2303 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2850 kg
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)405 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4963 mm
Chiều rộng (mm)2146 mm
Chiều cao (mm)1382 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2901 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngTwo electric motors drive rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Pneumatic elastic element, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent, Pneumatic elastic element, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 360 mm
Thắng sauVentilated discs, 358 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/40 R20Rear wheel tires: 295/35 R20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/40 R20Rear wheel tires: 295/35 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9J x 20Rear wheel rims: 11J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị