Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche Taycan 4S Performance Plus 93.4 kWh (571 Hp) 2020, 2021
Thương hiệuPorsche
ModelTaycan
Đời xeTaycan
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeGrand Tourer
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơ4S Performance Plus 93.4 kWh (571 Hp)
Hệ thống điện
Dung lượng pin93.4 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc365-462 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2220 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2880 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)81 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)407 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4963 mm
Chiều rộng (mm)1966 mm
Chiều cao (mm)1379 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2900 mm
Vết bánh trước (mm)1710 mm
Vết bánh sau (mm)1694 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 360 mm
Thắng sauVentilated discs, 358 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/55 R19 103Y XLRear wheel tires: 275/45 R19 108Y XL
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/55 R19 103Y XLRear wheel tires: 275/45 R19 108Y XL
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8.0J x 19Rear wheel rims: 10J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị