Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
12,260,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xePorsche Panamera Turbo Executive 4.0 V8 (550 Hp) PDK 2019, 2020, 2021
Thương hiệuPorsche
ModelPanamera
Đời xePanamera Sport Turismo (G2)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơTurbo 4.0 V8 (550 Hp) PDK
Công suất550 Hp @ 5750-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)770 Nm @ 1960-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)215-217 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.9-13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.3-7.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.4-9.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)304 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơMCV.DA
Loại động cơ
Công suất (HP)550 Hp @ 5750-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)137.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)770 Nm @ 1960-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3996 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén10.1
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2035 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2690 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)520 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1390 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5049 mm
Chiều rộng (mm)1937 mm
Chiều cao (mm)1432 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2950 mm
Vết bánh trước (mm)1657 mm
Vết bánh sau (mm)1639 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước275/40 ZR 20; 315/35 ZR 20
Kích thước bánh trước275/40 ZR 20; 315/35 ZR 20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9.5 J x 20; 11.5 J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị