Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche Panamera (G2) 4S Diesel 4.0 V8 (422 Hp) PDK 2016, 2017, 2018
Thương hiệuPorsche
ModelPanamera
Đời xePanamera (G2)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeLiftback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4S Diesel 4.0 V8 (422 Hp) PDK
Công suất422 Hp @ 3500-5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)850 Nm @ 1000-3250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)178 - 176 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.9 - 5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.8 - 6.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)285 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơMDB.UB
Loại động cơ
Công suất (HP)422 Hp @ 3500-5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)106.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)850 Nm @ 1000-3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)5300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3956 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)91.4 mm
Tỉ số nén16
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2050 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2635 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)495 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1304 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5049 mm
Chiều rộng (mm)1937 mm
Chiều cao (mm)1423 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2950 mm
Vết bánh trước (mm)1671 mm
Vết bánh sau (mm)1651 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9-11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 265/45 ZR 19Rear wheel tires: 295/40 ZR 19
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 265/45 ZR 19Rear wheel tires: 295/40 ZR 19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9 J x 19Rear wheel rims: 10.5 J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị