Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche Panamera (G1 II) 4S 3.0 V6 (420 Hp) PDK 2013, 2014, 2015, 2016
Thương hiệuPorsche
ModelPanamera
Đời xePanamera (G1 II)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeLiftback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4S 3.0 V6 (420 Hp) PDK
Công suất420 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)520 Nm @ 1750-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)208 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)286 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM46.60
Loại động cơ
Công suất (HP)420 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)140.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)520 Nm @ 1750-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2997 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)69 mm
Tỉ số nén9.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1870 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2450 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)100 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)445 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1263 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5015 mm
Chiều rộng (mm)1931 mm
Chiều cao (mm)1418 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2920 mm
Vết bánh trước (mm)1658 mm
Vết bánh sau (mm)1662 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/50 ZR18Rear wheel tires: 275/45 ZR18
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/50 ZR18Rear wheel tires: 275/45 ZR18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8J x 18Rear wheel rims: 9J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị