Porsche Panamera (G1) 4 3.6 V6 (300 Hp) PDK 2010, 2011, 2012, 2013
Porsche Panamera (G1) 4 3.6 V6 (300 Hp) PDK 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Panamera (G1) 4 3.6 V6 (300 Hp) PDK 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4 3.6 V6 (300 Hp) PDK

Công suất

300 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

225 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9-6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

257 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M46.20, M46.40
Công suất (HP)
300 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3605 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1820 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1263 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4970 mm

Chiều rộng (mm)

1931 mm

Chiều cao (mm)

1418 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2920 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 360 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 330 mm

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/50 ZR18Rear wheel tires: 275/45 ZR18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/50 ZR18Rear wheel tires: 275/45 ZR18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 18Rear wheel rims: 9J x 18

Công nghệ và Vận hành