Porsche Macan S 3.0 V6 (354 Hp) PDK 2020, 2021
Porsche Macan S 3.0 V6 (354 Hp) PDK 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Macan S 3.0 V6 (354 Hp) PDK 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 3.0 V6 (354 Hp) PDK

Công suất

354 Hp @ 5400-6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

480 Nm @ 1360-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

204 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

254 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DLZB
Công suất (HP)
354 Hp @ 5400-6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
118.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
480 Nm @ 1360-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84.5 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
11.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1865 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2580 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4696 mm

Chiều rộng (mm)

1923 mm

Chiều cao (mm)

1624 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2807 mm

Vết bánh trước (mm)

1655 mm

Vết bánh sau (mm)

1651 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18; 255/55 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18; 255/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 9J x 18

Công nghệ và Vận hành