Porsche Macan (facelift 2018) 2.0 (252 Hp) PDK 2018, 2019, 2020, 2021
Porsche Macan (facelift 2018) 2.0 (252 Hp) PDK 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Macan (facelift 2018) 2.0 (252 Hp) PDK 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (252 Hp) PDK

Công suất

252 Hp @ 5000-6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 1600-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

227 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
252 Hp @ 5000-6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
127 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 1600-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1795 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1795 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4686 mm

Chiều rộng (mm)

1923 mm

Chiều cao (mm)

1624 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2807 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent on trapezoidal lever

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18 103W; 255/55 R18 105W

Kích thước bánh trước

235/60 R18 103W; 255/55 R18 105W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 18 ET21

Công nghệ và Vận hành