Porsche Cayman (987c, facelift 2009) S 3.4 (320 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012
Porsche Cayman (987c, facelift 2009) S 3.4 (320 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Cayman (987c, facelift 2009) S 3.4 (320 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 3.4 (320 Hp)

Công suất

320 Hp @ 7200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

230 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

277 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MA1.21
Công suất (HP)
320 Hp @ 7200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 4750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3436 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
77.5 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1645 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4347 mm

Chiều rộng (mm)

1801 mm

Chiều cao (mm)

1306 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2415 mm

Vết bánh trước (mm)

1486 mm

Vết bánh sau (mm)

1528 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

McPherson

Thắng trước

Ventilated discs, 318x28 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 299x24 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/40 ZR 18Rear wheel tires: 265/40 ZR 18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/40 ZR 18Rear wheel tires: 265/40 ZR 18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8 J x 18Rear wheel rims: 9 J x 18

Công nghệ và Vận hành