Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche Cayman (981c) GTS 3.4 (340 Hp) PDK 2014, 2015, 2016
Thương hiệuPorsche
ModelCayman
Đời xeCayman (981c)
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGTS 3.4 (340 Hp) PDK
Công suất340 Hp @ 7400 rpm.
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 4750-5800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)190 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)283 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơMA1.23
Loại động cơ
Công suất (HP)340 Hp @ 7400 rpm.
Công suất trên lít (HP)99 Hp/l
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 4750-5800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3436 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén12.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1375 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1695 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)425 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4404 mm
Chiều rộng (mm)1801 mm
Chiều cao (mm)1284 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2475 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Công nghệ và Vận hành
Trang bị