Porsche Cayenne III Coupe Turbo 4.0 V8 (550 Hp) Tiptronic S 2019, 2020, 2021, 2022
Porsche Cayenne III Coupe Turbo 4.0 V8 (550 Hp) Tiptronic S 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Cayenne III Coupe Turbo 4.0 V8 (550 Hp) Tiptronic S 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Turbo 4.0 V8 (550 Hp) Tiptronic S

Công suất

550 Hp @ 5750-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

770 Nm @ 2000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

258-261 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP - EVAP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.8-15.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.0-9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.3-11.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

286 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
550 Hp @ 5750-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
137.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
770 Nm @ 2000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2200 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2915 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

598 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1513 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4939 mm

Chiều rộng (mm)

1989 mm

Chiều cao (mm)

1653 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2895 mm

Vết bánh trước (mm)

1687 mm

Vết bánh sau (mm)

1670 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 415 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 365 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

285/40 ZR21; 315/35 ZR21

Kích thước bánh trước

285/40 ZR21; 315/35 ZR21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5 J x 21; 11J x 21

Công nghệ và Vận hành