Porsche Cayenne III 3.0 V6 (462 Hp) E-Hybrid Tiptronic S 2018, 2019, 2020, 2021
Porsche Cayenne III 3.0 V6 (462 Hp) E-Hybrid Tiptronic S 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Cayenne III 3.0 V6 (462 Hp) E-Hybrid Tiptronic S 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (462 Hp) E-Hybrid Tiptronic S

Công suất

340 Hp @ 5300-6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1340-5300 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

14.1 kWh

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

44 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

72-78 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.2-3.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

253 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DCBE, M.DCBE
Công suất (HP)
340 Hp @ 5300-6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1340-5300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2995 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2295 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

645 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1610 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4918 mm

Chiều rộng (mm)

1983 mm

Chiều cao (mm)

1696 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2895 mm

Vết bánh trước (mm)

1680 mm

Vết bánh sau (mm)

1673 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

275/50 ZR19; 255/55 ZR19

Kích thước bánh trước

275/50 ZR19; 255/55 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19; 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành