Porsche Cayenne II S 4.8 V8 (400 Hp) Tiptronic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Porsche Cayenne II S 4.8 V8 (400 Hp) Tiptronic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Cayenne II S 4.8 V8 (400 Hp) Tiptronic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 4.8 V8 (400 Hp) Tiptronic

Công suất

400 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

245 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

258 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M48.02
Công suất (HP)
400 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4806 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2065 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

670 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1780 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4846 mm

Chiều rộng (mm)

1939 mm

Chiều cao (mm)

1705 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2895 mm

Vết bánh trước (mm)

1655 mm

Vết bánh sau (mm)

1669 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành