Porsche Cayenne (955, facelift 2007) GTS 4.8 V8 (405 Hp) AWD 2008, 2009, 2010
Porsche Cayenne (955, facelift 2007) GTS 4.8 V8 (405 Hp) AWD 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Cayenne (955, facelift 2007) GTS 4.8 V8 (405 Hp) AWD 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

GTS 4.8 V8 (405 Hp) AWD

Công suất

405 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

361 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

22.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

253 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
405 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4806 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2225 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3080 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1770 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4795 mm

Chiều rộng (mm)

1957 mm

Chiều cao (mm)

1675 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2855 mm

Vết bánh trước (mm)

1659 mm

Vết bánh sau (mm)

1682 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 350x34 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 330x28 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

295/35 R21

Kích thước bánh trước

295/35 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

10J x 21

Công nghệ và Vận hành