Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche Cayenne (955) 3.2i VR6 (250 Hp) Tiptronic S 2003, 2004, 2005, 2006
Thương hiệuPorsche
ModelCayenne
Đời xeCayenne (955)
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.2i VR6 (250 Hp) Tiptronic S
Công suất250 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)310 Nm @ 2500-5500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)324 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)18.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)214 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)250 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)78.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)310 Nm @ 2500-5500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3189 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhVR-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén11.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2170 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2945 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)100 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)540 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1770 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4782 mm
Chiều rộng (mm)1928 mm
Chiều cao (mm)1699 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2855 mm
Vết bánh trước (mm)1647 mm
Vết bánh sau (mm)1662 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 320 mm
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/65 R17 108V
Kích thước bánh trước235/65 R17 108V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị