Porsche Carrera GT 5.7 i V10 40V (612 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Porsche Carrera GT 5.7 i V10 40V (612 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Porsche Carrera GT 5.7 i V10 40V (612 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 i V10 40V (612 Hp)

Công suất

612 Hp @ 8000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

590 Nm @ 5750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

28.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

330 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 80
Công suất (HP)
612 Hp @ 8000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
590 Nm @ 5750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5733 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
98 mm
Đường kính piston (mm)
76 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

92 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

76 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4613 mm

Chiều rộng (mm)

1921 mm

Chiều cao (mm)

1166 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1612 mm

Vết bánh sau (mm)

1587 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

265/35 R20; 335/30 R20

Kích thước bánh trước

265/35 R20; 335/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 19; 12.5J x 20

Công nghệ và Vận hành