Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Porsche 968 3.0i 16V Turbo S (305 Hp) 1993, 1994, 1995 | |||
Thương hiệu | Porsche | |||
Model | 968 | |||
Đời xe | 968 | |||
Năm sản xuất | 1993 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 3.0i 16V Turbo S (305 Hp) | |||
Công suất | 305 Hp @ 5600 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 500 Nm @ 3000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 5 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 280 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 305 Hp @ 5600 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 102 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 500 Nm @ 3000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 2990 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 104 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 88 mm | |||
Tỉ số nén | 7.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Turbocharger | |||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1300 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1730 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 74 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 225 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 510 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4320 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1735 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1275 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2400 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1470 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1450 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Coil spring | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 265/35 ZR18 | |||
Kích thước bánh trước | 265/35 ZR18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |