Porsche 944 2.5 (163 Hp) Automatic 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987
Porsche 944 2.5 (163 Hp) Automatic 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 944 2.5 (163 Hp) Automatic 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1982

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (163 Hp) Automatic

Công suất

163 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

205 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
205 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2479 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
100 mm
Đường kính piston (mm)
78.9 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1180 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80.0 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4200 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1275 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1452-1477 mm

Vết bánh sau (mm)

1426-1451 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

185/70 VR15; 205/55 VR 16

Kích thước bánh trước

185/70 VR15; 205/55 VR 16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15; 7J x 15; 6J x 16; 7J x 16

Công nghệ và Vận hành