Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche 928 5.4 GTS (350 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Thương hiệuPorsche
Model928
Đời xe928
Năm sản xuất1991
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.4 GTS (350 Hp)
Công suất350 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 4250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)20.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)275 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)350 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)64.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5397 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)100 mm
Đường kính piston (mm)85.9 mm
Tỉ số nén10.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1620 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1960 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)86 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)200 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)400 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4520 mm
Chiều rộng (mm)1890 mm
Chiều cao (mm)1280 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2500 mm
Vết bánh trước (mm)1550 mm
Vết bánh sau (mm)1615 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước255/40 R17
Kích thước bánh trước255/40 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị