Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche 928 5.0 S4 CAT V8 (320 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Thương hiệuPorsche
Model928
Đời xe928
Năm sản xuất1986
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.0 S4 CAT V8 (320 Hp) Automatic
Công suất320 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.0 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)16.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)265 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)320 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)64.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)430 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4957 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)100 mm
Đường kính piston (mm)78.9 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1600 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1920 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)86 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4520 mm
Chiều rộng (mm)1836 mm
Chiều cao (mm)1282 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2500 mm
Vết bánh trước (mm)1551 mm
Vết bánh sau (mm)1546 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Independent, spring
Hệ thống treo sauDouble wishbone, Independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/50 ZR16Rear wheel tires: 245/45 ZR16
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/50 ZR16Rear wheel tires: 245/45 ZR16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 7J x 16Rear wheel rims: 8J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị