Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche 928 5.0 S V8 (288 Hp) 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Thương hiệuPorsche
Model928
Đời xe928
Năm sản xuất1985
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.0 S V8 (288 Hp)
Công suất288 Hp @ 5750 rpm.
Moment xoắn (Nm)410 Nm @ 2700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)288 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)58.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)410 Nm @ 2700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4957 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)100 mm
Đường kính piston (mm)78.9 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1520 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1870 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)86 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4462 mm
Chiều rộng (mm)1836 mm
Chiều cao (mm)1282 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2500 mm
Vết bánh trước (mm)1549 mm
Vết bánh sau (mm)1563 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Independent, spring
Hệ thống treo sauDouble wishbone, Independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/50 VR16Rear wheel tires: 225/50 VR16
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/50 VR16Rear wheel tires: 225/50 VR16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 7J x 16Rear wheel rims: 7J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị