Porsche 928 5.0 GT V8 (330 Hp) 1989, 1990, 1991
Porsche 928 5.0 GT V8 (330 Hp) 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 928 5.0 GT V8 (330 Hp) 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.0 GT V8 (330 Hp)

Công suất

330 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

430 Nm @ 4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

21.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

275 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
330 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
430 Nm @ 4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4957 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
100 mm
Đường kính piston (mm)
78.9 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1580 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1920 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

86 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4520 mm

Chiều rộng (mm)

1836 mm

Chiều cao (mm)

1282 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1551 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Independent, spring

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/50 ZR16Rear wheel tires: 245/45 ZR16

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/50 ZR16Rear wheel tires: 245/45 ZR16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7J x16Rear wheel rims: 7.5J x 16

Công nghệ và Vận hành