Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche 928 4.7 S V8 (310 Hp) Automatic 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994
Thương hiệuPorsche
Model928
Đời xe928
Năm sản xuất1985
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.7 S V8 (310 Hp) Automatic
Công suất310 Hp @ 5900 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.93 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM28.21/22
Loại động cơ
Công suất (HP)310 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6394 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)4664 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)97 mm
Đường kính piston (mm)78.9 mm
Tỉ số nén10.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1550 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1890 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)86 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4447 mm
Chiều rộng (mm)1836 mm
Chiều cao (mm)1282 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2500 mm
Vết bánh trước (mm)1549 mm
Vết bánh sau (mm)1521 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/50 VR16Rear wheel tires: 225/50 VR16
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/50 VR16Rear wheel tires: 225/50 VR16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 7J x 16Rear wheel rims: 7J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị