Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche 928 4.5 V8 (219 Hp) 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Thương hiệuPorsche
Model928
Đời xe928
Năm sản xuất1977
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.5 V8 (219 Hp)
Công suất219 Hp @ 5250 rpm.
Moment xoắn (Nm)344 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.7 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)219 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)48.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)344 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4474 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)95 mm
Đường kính piston (mm)78.9 mm
Tỉ số nén8.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1500 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1870 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)86 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4447 mm
Chiều rộng (mm)1836 mm
Chiều cao (mm)1313 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2500 mm
Vết bánh trước (mm)1545 mm
Vết bánh sau (mm)1514 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/50 VR16Rear wheel tires: 225/50 VR16
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 225/50 VR16Rear wheel tires: 225/50 VR16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 7J x 16Rear wheel rims: 7J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị