Porsche 914 2.0 (85 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976
Porsche 914 2.0 (85 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 914 2.0 (85 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1972

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (85 Hp)

Công suất

85 Hp @ 4900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

131 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
85 Hp @ 4900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
131 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1971 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
71 mm
Tỉ số nén
7.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1000 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1220 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

160 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4114 mm

Chiều rộng (mm)

1650 mm

Chiều cao (mm)

1230 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1343 mm

Vết bánh sau (mm)

1383 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc, 232 mm

Thắng sau

Disc, 240 mm

Công nghệ và Vận hành