Porsche 911 Speedster 3.6 (250 Hp) Tiptronic 1989
Porsche 911 Speedster 3.6 (250 Hp) Tiptronic 1989

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 Speedster 3.6 (250 Hp) Tiptronic 1989

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.6 (250 Hp) Tiptronic

Công suất

250 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

260 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
250 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3600 cm3
Số xi lanh
6
Đường kính xi lanh (mm)
100 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

77 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4250 mm

Chiều rộng (mm)

1652 mm

Chiều cao (mm)

1280 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2272 mm

Vết bánh trước (mm)

1374 mm

Vết bánh sau (mm)

1374 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.35 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/50 ZR17Rear wheel tires: 255/40 ZR17

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/50 ZR17Rear wheel tires: 255/40 ZR17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7J x 17Rear wheel rims: 7J x 17

Công nghệ và Vận hành