Porsche 911 Coupe (F) 2.3 S (190 Hp) 1972, 1973
Porsche 911 Coupe (F) 2.3 S (190 Hp) 1972, 1973

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 Coupe (F) 2.3 S (190 Hp) 1972, 1973

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1972

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 S (190 Hp)

Công suất

190 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

209 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
209 Nm @ 5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2341 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
70.4 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1075 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4147 mm

Chiều rộng (mm)

1610 mm

Chiều cao (mm)

1320 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2271 mm

Vết bánh trước (mm)

1372 mm

Vết bánh sau (mm)

1354 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs, 282 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 290 mm

Kích thước bánh trước

185/70 R15

Kích thước bánh trước

185/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành