Porsche 911 Coupe (930) 3.3 Turbo (282 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
Porsche 911 Coupe (930) 3.3 Turbo (282 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 Coupe (930) 3.3 Turbo (282 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 Turbo (282 Hp)

Công suất

282 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

390 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

260 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
282 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
390 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3299 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
74.4 mm
Tỉ số nén
7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1335 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1680 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4291 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1310 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2272 mm

Vết bánh trước (mm)

1432 mm

Vết bánh sau (mm)

1501 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.95 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut, Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs, 304 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 309 mm

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/55 R16Rear wheel tires: 225/50 R16, 245/45 R16

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/55 R16Rear wheel tires: 225/50 R16, 245/45 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7J x 16Rear wheel rims: 8J x 16, 9J x 16

Công nghệ và Vận hành