Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche 911 Cabriolet (997, facelift 2008) Carrera S 3.8 (385 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuPorsche
Model911
Đời xe911 Cabriolet (997, facelift 2008)
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơCarrera S 3.8 (385 Hp)
Công suất385 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)254 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)302 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơMA1.01
Loại động cơ
Công suất (HP)385 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)101.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3800 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén12.5
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1510 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1890 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)135 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4435 mm
Chiều rộng (mm)1808 mm
Chiều cao (mm)1300 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2350 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/35 ZR19; 295/30 ZR19
Kích thước bánh trước235/35 ZR19; 295/30 ZR19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 19; 11J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị